- Từ điển Anh - Việt
Disinfectant paint
Mục lục |
Xây dựng
sơn tẩy uế
Kỹ thuật chung
sơn diệt trùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disinfecting
/ ˌdɪsɪnˈfɛktɪŋ /, khử trùng, khử trùng, disinfecting paint, sơn khử trùng -
Disinfecting agent
chất khử trùng, -
Disinfecting paint
sơn khử trùng, -
Disinfection
/ ,disin'fekʃn /, Danh từ: sự tẩy uế, sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tẩy uế, disinfection... -
Disinfection (of sewage)
sự tẩy uế nước thải, -
Disinfection (of water)
sự khử trùng nước, -
Disinfection barrier
hàng rào khử trùng, hàng rào phòng dịch, -
Disinfection block
buồng khử trùng, buồng tẩy uế, -
Disinfection compartment
phòng khử trùng, -
Disinfection of sewage
sự khử trùng nước thải, -
Disinfection room
phòng khử trùng, -
Disinfection station
trạm khử trùng, trạm tẩy uế, -
Disinfest
/ ¸disin´fest /, Động từ: diệt côn trùng hoặc sâu bọ, -
Disinfestation
Danh từ: sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ, sự khử nhiễm côn trùng, sự tiêu diệt côn trùng,... -
Disinflation
Danh từ: sự giải lạm phát, giảm mức lạm phát, -
Disinflation policy
chống lạm phát, chính sách giải lạm phát, giải lạm phát, sự siết chặt tiền tệ, -
Disinflationary
Tính từ: (có tác dụng) chống lạm phát, -
Disinformation
/ ¸disinfə´meiʃən /, Danh từ: thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương, -
Disingenuos
Tính từ: gian xảo; bất chính, không trung thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.