- Từ điển Anh - Việt
Driven
Nghe phát âmMục lục |
/drivn/
Thông dụng
Xem drive
Chuyên ngành
Xây dựng
dẫn động [được dẫn động]
Cơ - Điện tử
(adj) bị dẫn, bị động
Ô tô
bị dẫn
Kỹ thuật chung
bị động
truyền động
- belt driven machine
- máy có truyền động đai
- belt-driven compressor
- máy nén truyền động đai
- driven plate
- mâm cặp truyền động
- electrically driven agitator
- quạt khuấy truyền động (bằng) điện
- interrupt-driven
- truyền động bằng ngắt
- steam driven
- truyền động bằng hơi nước
- turbine driven pump
- bơm truyền động tuabin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- motivated , impelled , compulsive , obsessed , possessed , consumed , galvanized , monomaniacal , herded , pushed , guided , steered , directed , induced , urged on , forced , type a * , ambitious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Driven array
giàn ăng ten có kích, -
Driven cast-in-place pile
cọc móng đóng đúc tại chỗ, -
Driven cast in place pile
cọc móng đúc tại chỗ, -
Driven disc
đĩa được dẫn động, -
Driven disk
đĩa được dẫn động, -
Driven drum
trống bị dẫn của bộ ly hợp, -
Driven element
bộ bức xạ, chấn tử được kích, -
Driven end
đầu bị dẫn động, đầu bị dẫn động, -
Driven falsework pile
cọc đóng làm đà giáo, -
Driven flasework pile
cọc đóng làm đà giáo, -
Driven foundation pile
móng cọc đóng, -
Driven gear
bánh răng bị dẫn, bánh răng bị động, bánh răng bị dẫn, cơ cấu bị dẫn, bánh răng bị động, -
Driven link
khâu bị dẫn, -
Driven member
khâu bị dẫn, -
Driven part
bộ phận kéo, -
Driven pile
cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven... -
Driven place
địa cuốn theo, đĩa cuốn theo, -
Driven plate
đĩa bị động, mâm cặp truyền động, tấm được dẫn động, đĩa ly hợp, đĩa ma sát, -
Driven plate assembly
cụm mâm cặp truyền tốc, -
Driven shaft
trục bị dẫn động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.