- Từ điển Anh - Việt
Electromagnetic calorimeter
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Electromagnetic cathode-ray tube
ống tia catot điện từ, -
Electromagnetic chuck
mâm cặp điện từ, -
Electromagnetic clutch
bộ ly hợp điện từ, khớp li hợp điện từ, khớp ly hợp điện từ, -
Electromagnetic compatibility-EMC
tính tương hợp điện từ, -
Electromagnetic compatibility (EMC)
tính tương hợp điện từ, tương thích điện từ, -
Electromagnetic complex
phức hợp điện từ, -
Electromagnetic compressor
máy nén kiểu điện tử, máy nén điện từ, -
Electromagnetic constant
hằng số điện từ, tốc độ ánh sáng, vận tốc ánh sáng, -
Electromagnetic control
sự điều khiển bằng điện từ, sự điều khiển (bằng) điện tử, -
Electromagnetic counter
máy đếm điện từ, máy đếm điện tử, -
Electromagnetic coupling
khớp điện tử, ghép điện tử, sự ghép điện từ, ghép điện từ, -
Electromagnetic current
dòng điện từ, dòng điện tử, -
Electromagnetic damper
bộ giảm chấn điện từ, -
Electromagnetic damping
làm tắt dần điện từ, cản dịu điện từ, sự tắt dần điện từ, -
Electromagnetic deflection
làm lệch điện từ, sự lái tia điện từ, sự làm lệch điện từ, -
Electromagnetic delay line
đường trễ điện từ, -
Electromagnetic disturbance
nhiễu loạn điện từ, -
Electromagnetic emitter
cực phát điện từ, -
Electromagnetic energy
điện năng từ, năng lượng điện từ, năng lượng điện từ, coherent electromagnetic energy, năng lượng điện từ nhất quán -
Electromagnetic environment
môi trường từ điện tử, môi trường điện từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.