Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evil-minded

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:vl´maindid/

Thông dụng

Tính từ

Có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous , dirty-minded , lewd

Xem thêm các từ khác

  • Evil-mindedness

    / ¸i:vl´maindidnis /,
  • Evil-speaking

    Danh từ: lời phỉ báng,
  • Evil-starred

    Tính từ: Đen đủi; gặp số không may,
  • Evil-worker

    Danh từ: người làm điều ác,
  • Evil spirits

    tà ma,
  • Evilly

    / ´i:vəli /, phó từ, có hiểm ý, có ác ý,
  • Evils

    ,
  • Evince

    / i´vins /, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ, hình thái từ:
  • Evincible

    / i´vinsibl /, tính từ, có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ,
  • Evincive

    Tính từ: tỏ ra, chứng tỏ,
  • Evirate

    Ngoại động từ: thiến, hoạn, (nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất...
  • Eviration

    / ivi´reiʃən /, danh từ, sự thiến, sự hoạn, (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn...
  • Evironment

    môi trường,
  • Evironment temperature

    nhiệt độ môi trường,
  • Eviscerate

    / i´visə¸reit /, Ngoại động từ: moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top