- Từ điển Anh - Việt
Experiment Computer Operating System (ECOS)
Xem thêm các từ khác
-
Experiment boom
cột cao mang thiết bị, -
Experiment description language (EDL) explicit partition
ngôn ngữ mô tả thực nghiệm, -
Experiment module
môđun thí nghiệm, japanese experiment module (jem), môđun thí nghiệm nhật bản -
Experiment package
gói thí nghiệm, sự đóng gói thử nghiệm, -
Experiment prototype
mẫu thí nghiệm, -
Experiment sensor
bộ phát hiện thí nghiệm, -
Experiment window
cửa sổ thí nghiệm, -
Experimental
/ ɪkˌspɛrəˈmɛntl /, Tính từ: dựa trên thí nghiệm, thực nghiệm, Toán... -
Experimental Communications Satellite (ECS)
vệ tinh thông tin thử nghiệm, -
Experimental Packet Switching Service (EPSS)
dịch vụ chuyển mạch gói thử nghiệm, -
Experimental Use Permit
giấy phép thực nghiệm, giấy cho phép các nhà sản xuất thử nghiệm hay sử dụng thuốc trừ sâu mới bất cứ khi nào họ... -
Experimental analysis
sự phân tích thực nghiệm, -
Experimental animal
động vật thực nghiệm, -
Experimental basin
lưu vực thử nghiệm, -
Experimental check
kiểm tra thực nghiệm, -
Experimental chemistry
hóa học thực nghiệm, -
Experimental conditions
điều kiện thí nghiệm, -
Experimental consequence
hệ quả thực nghiệm, -
Experimental constant
hằng số thực nghiêm, -
Experimental curve
đường thực nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.