Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expression test

Nghe phát âm

Kinh tế

phiếu lấy ý kiến
phiếu lấy ý kiến (để điều tra ý kiến về một sản phẩm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expression tree

    cây biểu thức,
  • Expressional

    / iks´preʃənəl /, tính từ, (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt, (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, (nghệ thuật)),
  • Expressionism

    / iks´preʃə¸nizəm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện,
  • Expressionist

    / iks´preʃənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện,
  • Expressionistic

    / iks´preʃə¸nistik /,
  • Expressionless

    / iks´preʃənlis /, tính từ, không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...), không có ý nghĩa (tín...
  • Expressive

    / iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Expressive representation

    sự biểu diễn diễn cảm,
  • Expressively

    Phó từ: diễn cảm, truyền cảm,
  • Expressiveness

    / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness...
  • Expressivity

    / ¸ekspre´siviti /, Danh từ: (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện,
  • Expressly

    / iks´presli /, Phó từ: riêng để, chỉ để; cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt đối, it's expressly...
  • Expressman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành,
  • Expressway

    / iks´pres¸wei /, Danh từ: như motorway, Giao thông & vận tải: điện...
  • Expressway entrance and exit

    chỗ ra vào trên đường cao tốc,
  • Exprobation

    Danh từ: sự trách móc; lời trách móc,
  • Exprobration

    Danh từ: lời lẽ trách móc,
  • Expromission

    Danh từ: (pháp luật) sự nhận nợ thay,
  • Expromissor

    Danh từ: (pháp luật) người nhận nợ thay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top