Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fashion-plate

Nghe phát âm

Mục lục

/'fæʃnpleit/

Thông dụng

Danh từ

Tranh kiểu áo, tranh mẫu
Người ăn mặc đúng mốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fashion cycle

    chu kỳ thời thượng,
  • Fashion designer

    người thiết kế mẫu thời trang, nhà tạo mẫu,
  • Fashion goods

    hàng mốt, hàng thời trang,
  • Fashion parade

    cuộc biểu diễn thời trang,
  • Fashion parts

    chi tiết định hình,
  • Fashion shares

    cổ phiếu thời trang, chứng khoán đang được ưa chuộng,
  • Fashionable

    / 'fæʃnəbl /, Tính từ: Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, Danh...
  • Fashionable and attractive package

    bao bì hấp dẫn hợp thời trang,
  • Fashionableness

    / 'fæʃnəblnis /, danh từ, tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng,
  • Fashionably

    / 'fæʃnəbli /, Phó từ: hợp thời trang, đúng thời trang,
  • Fashioned

    / 'fæʃnd /, tính từ, theo kiểu hình thức nào đấy, Được tạo dáng, được tạo hình, old fashioned, theo kiểu cũ
  • Fashioned iron

    thép hình, sắt định hinh,
  • Fashionista

    Danh từ: người mẫu thời trang, người vẽ kiểu thời trang, người theo dõi hoặc bắt chước...
  • Fashionmonger

    / 'fæʃn,mʌɳgǝ /, danh từ, người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt,
  • Fast

    / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn...
  • Fast!

    ,
  • Fast-access memory (FAM)

    bộ nhớ truy cập nhanh,
  • Fast-acting

    / ´fa:st¸æktiη /, Tính từ: tác động nhanh, Kỹ thuật chung: tác dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top