- Từ điển Anh - Việt
Fellow
Nghe phát âmMục lục |
/'felou/
Thông dụng
Danh từ
Bạn đồng chí
Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
Nghiên cứu sinh
Uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh (như) Ôc-phớt)
Hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái
Cụm từ
to be hail-fellow-well-met with someone
- thân mật với ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assistant , associate , cohort , companion , compeer , comrade , concomitant , confrere , consort , coordinate , counterpart * , coworker , double , duplicate , equal , instructor , lecturer , match , mate , member , partner , peer , professor , reciprocal , twin , chap* , beau , affiliate , ally , colleague , confederate , copartner , chum , crony , coequal , equivalent , counterpart , adjutant , bloke , bon ami , boy , brother , buster , cadet , chap , coadjutor , coeval , collaborator , compatriot , friend , gent , gentleman , guy , hombre , lad , mac , man , person , worker
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fellow-author
Danh từ: Đồng tác giả, người cộng tác, -
Fellow-being
Danh từ: Đường đồng loại; nhân loại, -
Fellow-citizen
/ ´felou´sitizən /, danh từ, Đồng bào, -
Fellow-citizenship
/ ´felou´sitizənʃip /, danh từ, tình đồng bào, -
Fellow-countryman
Danh từ: người cùng xứ, người đồng hương, -
Fellow-creature
/ ´felou´kri:tʃə /, danh từ, Đồng loại, -
Fellow-feel
Ngoại động từ: (từ hiếm) đồng cảm, -
Fellow-feeling
Danh từ: sự thông cảm, sự hiểu nhau, sự đồng quan điểm, -
Fellow-heir
Danh từ: người cùng thừa kế, -
Fellow-helper
Danh từ: người trợ thủ, -
Fellow-my-leader
Tính từ: (thông tục) theo sau, "bám đít", -
Fellow-passenger
Danh từ: bạn đi đường ( (cũng) fellow-traveller), -
Fellow-traveller
Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng, -
Fellow-worker
/ ´felou´wə:kə /, danh từ, bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp, người cộng tác, -
Fellow subsidiaries
các công ty con cùng một công ty mẹ, -
Fellow subsidiary
công ty con, -
Fellow town
thành phố vệ tinh, -
Fellow worker
người cộng tác, -
Fellows gear shaper
máy xọc răng, -
Fellowship
/ ´felouʃip /, Danh từ: tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.