Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Financing

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự cấp vốn
sự huy động vốn
equity financing
sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu
internal financing
sự huy động vốn nội bộ
senior financing
sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu ưu tiên
sự tài trợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
costs , expenditure , funding , loan , matching funds , outgo , outlay , payment , backing , capitalization , grubstake , stake , subsidization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top