Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flue exhauster

Mục lục

Xây dựng

máy xả khí ống khói

Kỹ thuật chung

quạt hút hơi

Giải thích EN: A device attached to a vent so that it furnishes a positive induced draft.Giải thích VN: Dụng cụ được gắn vào ống khói để cung cấp gió lò cảm ứng dương.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top