Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Full- time worker

Mục lục

Kinh tế

công nhân làm việc cả thời gian

Kỹ thuật chung

Địa chất

công nhân làm việc cả thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Full-automatic

    (adj) hoàn toàn tự động, tự động hoàn toàn, Tính từ: tự động hoàn toàn,
  • Full-automatic lathe

    máy tiện tự động,
  • Full-back

    Danh từ: (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá),
  • Full-blast

    Danh từ: (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò cao),
  • Full-blooded

    / ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ...
  • Full-blown

    / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown...
  • Full-bodied

    / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Full-bodied currency

    đồng tiền bạc, đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực, đồng tiền đầy đủ giá trị, đồng tiền vàng,...
  • Full-bottomed

    / ´ful¸bɔtəmd /, tính từ, dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả),
  • Full-brick construction

    kết cấu toàn gạch, công trình bằng gạch,
  • Full-business-day session

    buổi giao dịch trọn ngày (của sở giao dịch chứng khoán),
  • Full-cell process

    phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm,
  • Full-centered arch

    vòm bán nguyệt,
  • Full-centre arch

    vòm bán nguyệt,
  • Full-circle shovel

    máy xúc quay tròn,
  • Full-coarse concrete

    lớp ốp bằng bê tông,
  • Full-color

    màu thẫm,
  • Full-colour

    màu thẫm,
  • Full-cost price

    giá bán buôn, giá tính đủ chi phí,
  • Full-cream

    / ´ful¸kri:m /, Tính từ: (nói về sữa) không rút bớt kem, nguyên kem, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top