- Từ điển Anh - Việt
Germane
Nghe phát âmMục lục |
/dʒə:´mein/
Thông dụng
Tính từ
Thích hợp, phù hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ad rem , akin , allied , applicable , applicative , applicatory , apposite , apropos , apt , cognate , connected , fitting , kindred , kosher * , legit , material , on target , on the button , on the nose * , pertinent , proper , related , relating , relevant , right on , suitable , that’s the ticket , to the point , to the purpose , appropriate , relative , true
Từ trái nghĩa
adjective
- improper , inappropriate , irrelevant , unfitting , unrelated , unsuitable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Germanic
/ dʒə:´mænik /, Tính từ: (thuộc) Đức, (thuộc) dân tộc tơ-tông, -
Germanisation
Danh từ: sự Đức hoá, -
Germanischer Lloyd
công ty xếp hạng tàu lloyd của Đức, -
Germanism
/ ´dʒə:mə¸nizəm /, danh từ, từ ngữ đặc Đức, sự sùng bái nước Đức, -
Germanist
Danh từ: nhà Đức học, -
Germanite
Địa chất: gecmanit, -
Germanity
Danh từ: Đặc tính Đức, -
Germanium
/ dʒə:´meiniəm /, Danh từ: nguyên tố germani, Hóa học & vật liệu:... -
Germanium avalanche photodiode
quang điốt thác gecmani, -
Germanium diode
đi-ốt gecmani, -
Germanium rectifier
bộ chỉnh lưu germani, bộ chỉnh lưu gecmani, -
Germanium resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bằng gecmani, nhiệt kế điện trở bằng germanium, -
Germanize
/ ´dʒə:mə¸naiz /, Động từ: Đức hoá, Hình Thái Từ:, -
Germanmeasles
bệnh sởi đức., -
Germanomania
Danh từ: thái độ say mê đức, -
Germanomaniac
Danh từ: người sùng bái nước Đức, -
Germanophile
/ dʒə:´mænə¸fail /, tính từ, thân Đức, danh từ, người thân Đức, -
Germanophobe
/ dʒə:´mænə¸foub /, tính từ, bài Đức, danh từ, người bài Đức, -
Germanophobia
/ dʒə:¸mænə´foubiə /, danh từ, sự bài Đức; chủ trương bài Đức, -
Germansilver
đồng bạch, bạc đức (65% cu, 20% zin, 15% ni),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.