- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Giddily
Phó từ: choáng váng, loạng choạng, -
Giddiness
/ ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness... -
Giddy
/ ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ,... -
Giddy-go-round
Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, -
Giddy brained
Tính từ: khinh suất; dại dột, -
Giddy head
Danh từ: người khinh suất; người dại dột, -
Giegy-Hardisty process
quy trình giegy-hardisty, -
Giemsa staining
nhuộm giêmsa, -
Giemsastaining
nhuộm giêmsa, -
Gif/ZIF
định dạng gif, -
Giffen effect
hiệu ứng giffen, -
Giffen goods
hàng giffen, hàng hóa giffen, -
Giffen paradox
hiệu ứng giffen, nghịch lý giffen, phản luận giffen, -
Gift
/ gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ:... -
Gift-book
sách biếu, -
Gift-edged stock
chứng khoán viền vàng, -
Gift-horse
/ ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng -
Gift-wrap
Ngoại động từ: gói (cái gì) làm quà biếu, -
Gift-wrapping
Danh từ: giấy gói quà, bao gói quà, đồ dùng để gói quà (như giấy màu, dải đoạn...), giấy... -
Gift (glasgow iternational freight terminal)
cảng giao hàng quốc tế glasgow,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.