- Từ điển Anh - Việt
Gladness
Nghe phát âmMục lục |
/´glædnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animation , blitheness , cheer , cheerfulness , delight , felicity , gaiety , glee , high spirits , hilarity , jollity , joy , joyousness , mirth , pleasure , beatitude , blessedness , bliss , joyfulness
Từ trái nghĩa
noun
- sorrow , unhappiness , woe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gladsome
/ ´glædsəm /, tính từ, (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, festive... -
Gladsomeness
/ ´glædsəmnis /, danh từ, sự sung sướng; sự hân hoan, Điều đáng mừng, -
Glaed tile
gạch men, gạch men, -
Glaggoon facies
tướng vụng, -
Glaikit
/ ´gleikit /, tính từ, cũng glaiket, Điên rồ, -
Glair
/ glɛə /, Danh từ: lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, Ngoại... -
Glaireous
/ ´glɛəriəs /, tính từ, có lòng trắng, như lòng trắng, có chất dính dạng lòng trắng trứng, -
Glairiness
Danh từ:, -
Glairy
/ ´glɛəri /, Tính từ: có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng,Glaive
/ gleiv /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm,Glam
/ glæm /, Ngoại động từ: Tính từ: Danh từ:,...Glamor
/ ´glæmə /, như glamour,Glamored
,Glamorise
như glamorize,Glamorization
/ ¸glæmərai´zeiʃən /, danh từ,Glamorize
/ ´glæməraiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán dương, tán tụng, hình...Glamorous
/ glæm.ər.əs /, Tính từ: Đặc biệt thu hút, đầy hào hứng một cách lạ thường, Từ...Glamorously
Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.