Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go-anywhere vehicle

Xây dựng

xe chạy mọi địa hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go-around

    Danh từ: việc chạy chung quanh,
  • Go-as-you-please

    Tính từ: không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn...
  • Go-between

    / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh...
  • Go-by

    / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut ,...
  • Go-cart

    Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ,
  • Go-devil

    máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • Go-down keeper

    Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • Go-easy

    Tính từ: ung dung, thong dong,
  • Go-getter

    / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa:...
  • Go-go

    / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất,...
  • Go-go fund

    quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Go-go funds

    công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • Go-off

    Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát,
  • Go-screw plug

    đầu ống lọt vít,
  • Go-side

    đầu lọt (calip),
  • Go-slow

    / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • Go-slow policy

    chính sách chờ thời,
  • Go-thic-ize

    Ngoại động từ: gôtich hoá,
  • Go-to-meeting

    / ´goutə´mi:tiη /, tính từ, (đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo),
  • Go/run to seed

    Thành Ngữ:, go/run to seed, ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top