Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

His talk is all superlatives

Thông dụng

Thành Ngữ

his talk is all superlatives
câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại

Xem thêm superlative


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • His years are numbered

    Thành Ngữ:, his years are numbered, anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
  • Hispanic

    / his´pænik /, Tính từ: thuộc về tây ban nha và bồ Đào nha,
  • Hispanism

    Danh từ: phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoá của tây ban nha và mỹ la-tinh,...
  • Hispid

    / ´hispid /, Tính từ: (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm,
  • Hispidity

    / hi´spiditi /, danh từ, (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm,
  • Hisrudinization

    liệu pháp đỉa, liệu pháp đỉa.,
  • Hiss

    / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội...
  • Hiss filter

    bộ lọc âm xuýt, bộ lọc tiếng huýt gió,
  • Hissing arc

    hồ quang kêu,
  • Hissop

    Danh từ: (thực vật) cây bài hương,
  • Hist

    / hist /, Thán từ: xuỵt!,
  • Hist-

    (histio-, histo-) prefix chỉ mô.,
  • Hist- (histio-, histo-)

    tiền tố chỉ mô,
  • Histamin headache

    nhức đầu histamin,
  • Histamine

    / ´histəmin /, Danh từ: (hoá học) hixtamin,
  • Histamine acid phosphate

    chất dẫn xuất của histamine dùng thử nghiệm về phân tiết acid trong dạ dày,
  • Histamine shock

    sốc histamin,
  • Histamine test

    thử nghiệm histamin,
  • Histamineacid phosphate

    chất dẫn xuất của histaminedùng thử nghiệm về phân tiết acid trong dạ dày.,
  • Histaminemia

    histamin huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top