Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Incontinently

    / in´kɔntinəntli /, phó từ, không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại...
  • Incontrollable

    / ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable,
  • Incontrovertibility

    / in¸kɔntrə¸və:tə´biliti /, danh từ, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển...
  • Incontrovertible

    / in¸kɔntrə´və:təbl /, Tính từ: không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi,...
  • Incontrovertibleness

    như incontrovertibility,
  • Incontrovertibly

    Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi,
  • Inconvenience

    / ¸inkən´vi:njəns /, Danh từ: sự bất tiện, sự phiền phức, Ngoại động...
  • Inconveniency

    như inconvenience,
  • Inconvenient

    / ¸inkən´vi:njənt /, Tính từ: bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức, Từ...
  • Inconvenient territory

    khu đất không thuận tiện,
  • Inconveniently

    / ,inkən'vi:njəntli /, Phó từ: bất tiện, phiền phức, Từ đồng nghĩa:...
  • Inconvertibility

    / ¸inkən¸və:tə´biliti /, Danh từ: tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy), Kinh...
  • Inconvertibility of paper currency

    tín không chuyển đổi được của tiền giấy,
  • Inconvertible

    / ¸inkən´və:təbl /, Tính từ: không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy), Kỹ...
  • Inconvertible (bank) notes

    tiền giấy không đổi thành vàng được,
  • Inconvertible currency

    tiền tệ không đổi được, đồng tiền không chuyển đổi,
  • Inconvertible money

    tiền không chuyển đổi, đồng tiền không chuyển đổi,
  • Inconvertible paper

    phiếu khoán không chuyển đổi tiền mặt,
  • Inconvertible paper money

    bạc giấy không chuyển đổi được,
  • Inconvertibleness

    / ¸inkən´və:tibəlnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top