- Từ điển Anh - Việt
Indeliberation
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác indeliberateness
Danh từ
Tính không cố ý, tính vô tình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indelibility
/ in¸deli´biliti /, danh từ, tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch, -
Indelible
/ in´delibl /, Tính từ: không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi, Hóa... -
Indelible ink
mực không thể tẩy sạch, -
Indelibleness
/ in´delibəlnis /, như indelibility, -
Indelibly
Phó từ: không thể tẩy xoá được, không thể gột rửa, -
Indelicacy
Danh từ: sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ, hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ,Indelicate
/ in´delikit /, Tính từ: thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ, Từ đồng nghĩa:...Indelicateness
/ in´delikitnis /, như indelicacy,Indemnificable
có thể bồi thường,Indemnification
/ in¸demnifi´keiʃən /, Danh từ: sự bồi thường; sự được bồi thường, tiền bồi thường,Indemnifier
/ in´demni¸faiə /, Danh từ: người bồi thường, người bảo đảm, Kinh tế:...Indemnify
/ in´demni¸fai /, Ngoại động từ: bồi thường, đền bù, bảo đảm, Kinh...Indemnify one for damage
bồi thường thiệt hại cho người nào,Indemnitee
Danh từ: người được bồi thường, người được bồi thường,Indemnitor
/ in´demnitə /, Danh từ: người bồi thường, người phải bồi thường, Kinh...Indemnity
/ in´demniti /, Danh từ: sự bồi thường; tiền bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt,Indemnity bond
giấy cam kết bồi thường, giấy đảm bảo nhận bồi thường, giấy đảm nhận bồi thường,Indemnity by contract
bồi thường như quy định của hợp đồng,Indemnity by employer
chủ công trình phải trả bồi thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.