- Từ điển Anh - Việt
Ingress
Nghe phát âmMục lục |
/´ingres/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi vào, sự vào
Quyền vào
Lối vào
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
biển lấn
Kỹ thuật chung
ngõ vào
sự xâm nhập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- entrance , admission , access , doorway , entry , portal , door , gate , entryway , admittance , entr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ingress Router (IR)
bộ định tuyến cổng vào, -
Ingress of ground water
sự chảy dồn của nước ngầm, -
Ingress of gruondwater
sự vào của nước ngầm, -
Ingression
Danh từ: sự đi vào, Nghĩa chuyên ngành: hiện tượng biển lấn,Ingressive
Tính từ: vào, mở đầu, khởi đầu, Danh từ: Âm hút,Ingroup
Danh từ: nhóm người cùng chung quyền lợi,Ingrow meander
khúc uốn thót hẹp,Ingrowing
/ ´in¸grouiη /, Tính từ: mọc vào trong (móng tay...)Ingrown
/ ´in¸groun /, tính từ, Đã mọc vào trong,Ingrown hair
lông mọc vào trong,Ingrown nail
móng mọc vào trong,Ingrownness
Danh từ: tình trạng hướng vào trong, tình trạng mọc vào trong,Ingrowth
/ ´in¸grouθ /, danh từ, sự mọc vào trong,Inguen
bẹn,Inguinai ring internal
lỗ bẹn sâu,Inguinal
/ ´iηgwinl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bẹn,Inguinal canal
ống bẹn,Inguinal falx
liềm bẹn,Inguinal hernia
thoát vị bẹn,Inguinal ligament
dây chằng bẹn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.