- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Innominate aneurysm
phình thân động mạch cánh tay đầu, -
Innominate artery
động mạch vô danh, -
Innominate bone
Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, -
Innominate canal
ống không tên, ống không tên, -
Innominate cartilage
sụn nhẫn, -
Innominate contract
hợp đồng chưa có tên, -
Innominate vein
tĩnh mạch vô danh, -
Innominate veins
tĩnh mạch không tên, phải và trái, tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái), -
Innominateaneurysm
phình thân động mạch cánh tay đầu, -
Innominateartery
thân động mạch cánh tay đầu, động mạch vô danh, -
Innominatecanal
ống không tên, -
Innominatecartilage
sụn nhẫn, -
Innominatevein
tĩnh mạch vô danh, -
Innominateveins
tĩnh mạch không tên, phải và trái, tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái), -
Innovate
/ ´inə¸veit /, Động từ: Đổi mới, cách tân, -
Innovating
đổi mới, sự cải cách, -
Innovation
/ [¸inə´veiʃən] /, Danh từ: sự đổi mới, sự cách tân, Xây dựng:... -
Innovation cost
phí tổn đổi mới (kỹ thuật), -
Innovation cycle
chu trình đổi mới, -
Innovation generating product
sản phẩm cải tiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.