Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intake gate

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cửa cống lấy nước

Xây dựng

cổng dẫn nước

Giải thích EN: A movable barrier designed to open or close a water intake.Giải thích VN: Hàng rào di động được thiết kế để mở hoặc đóng đường nước vào.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top