Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Integrating accelerometer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

gia tốc kế

Giải thích EN: An accelerometer whose output signals are proportional to the velocity or to a vector in reference to time of the vehicle being monitored, rather than to the acceleration of the vehicle.Giải thích VN: Gia tốc kế có các tín hiệu đầu ra tương xứng với gia tốc hoặc tốc độ chuyển động của xe được theo dõi, lớn hơn gia tốc của xe.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top