- Từ điển Anh - Việt
Kept
Mục lục |
/kept/
Thông dụng
Xem keep
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved , on file , at hand , obeyed , honored , solemnized , commemorated , celebrated , followed , continued , regarded , unbroken , fulfilled
Từ trái nghĩa
adjective
- abandoned , dishonored , forgotten , broken
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Keracele
u sừng, -
Keramic
/ ki´ræmik /, danh từ, tính từ, -
Keranji
gỗ keranji, -
Kerargyrite
keracgirit, -
Kerat-
(kerato-) prefìx. 1 . gi ác mạc 2. mô sừng đặc bìệt ở da., -
Keratalgia
(chứng) đau giác mạc, -
Keratectasia
u lồi giác mạc, -
Keratectomy
/ ¸kerə´tektɔmi /, Y học: cắt giác mạc, -
Keratiasis
chứng hột cơm sừng, -
Keratic precipitate
chất kết tủaviêm kết mạc, -
Keratin
/ ´kerətin /, Danh từ: chất sừng; kêratin, Hóa học & vật liệu:... -
Keratin Protein Hydrolysate
thủy phân protein dạng keratin như sừng, móng, lông, da, -
Keratinization
/ ke¸rətinai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự... -
Keratinize
/ ´kerətinaiz /, Ngoại động từ: làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng, Nội... -
Keratinocyte
tế bào keratin, tế bào sừng, -
Keratinoid
phiến keratin, -
Keratinous
/ ke´rætinəs /, -
Keratitis
/ ¸kerə´taitis /, Y học: viêm giác mạc, actinic keratitis, viêm giác mạc tơ hóa học, deep keratitis,... -
Keratitis bullosa
viêm giác mạc bọng, -
Keratitis disciformis
viêm giác mạc hình điã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.