- Từ điển Anh - Việt
Labelled
Mục lục |
/'leibəld/
Cơ khí & công trình
được kí hiệu
Kỹ thuật chung
được ghi nhãn
Xây dựng
đã đánh dấu
Cơ - Điện tử
(adj) đã đánh dấu, đã dán nhãn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Labelled atom
nguyên tử đánh dấu, -
Labelled compound
hợp chất đánh dấu, -
Labelled molecute
phân tử đánh dấu, -
Labelled phosphorus
phôtpho đánh dấu, -
Labeller
/ ´leibələ /, Danh từ: người dán nhãn, máy dán nhãn, Kỹ thuật chung:... -
Labelling
/ ´leibəliη /, Toán & tin: sự tạo nhãn, Vật lý: sự gán nhãn,... -
Labelling machine
máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labelling machine, máy dán nhãn thông minh, semiautomatic labelling machine, máy dán nhãn bán... -
Labelling scheme
sơ đồ mã hóa, -
Labelling technique
phương pháp đánh dấu, kỹ thuật đánh dấu, -
Labellum
/ le'beləm /, Danh từ; số nhiều labella: cánh giữa của hoa phong lan, phần cuối của môi dưới... -
Labels
, -
Labels insurance
bảo hiểm nhãn hàng, -
Labia
/ 'leibiə /, Danh từ: (giải phẫu) môi âm hộ, số nhiều của labium, -
Labia majora
Danh từ số nhiều: nếp gấp nhiều thịt phía ngoài cửa mình, -
Labia minora
Danh từ: nếp gấp bên trong bao quanh cửa mình, -
Labia oris
môi, -
Labial
/ ´leibiəl /, Tính từ: thuộc về môi, (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi, Danh... -
Labial gland of mouth
tuyến môi, -
Labial hernia
thóat vị bẹn -môi, -
Labial palp
mảnh môi sờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.