Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lilliputianhallucination

Y học

ảo giác liliput, ảo giác mọi vật bénhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lilo

    / ´lailou /, Danh từ: nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển),
  • Lilt

    / lilt /, Danh từ: bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, Động...
  • Lilt deck trailer

    rơmoóc kiểu sàn lật,
  • Lilting

    / ´liltiη /, tính từ, du dương, nhịp nhàng,
  • Lily

    / ˈlɪli /, Danh từ: hoa huệ tây; hoa loa kèn, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết,
  • Lily-iron

    / ´lili¸aiə:n /, Danh từ: cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được), Kinh...
  • Lily-like

    Tính từ: giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây,
  • Lily-livered

    / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly...
  • Lily-pad

    / ´lili¸pæd /, danh từ, lá súng,
  • Lily-white

    / ´lili¸hwait /, tính từ, trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị,...
  • Lily of the valley

    Thành Ngữ:, lily of the valley, cây hoa lan chuông
  • Lily while

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào...
  • Lilywhite cake

    bánh kéc đường,
  • Lima

    / 'lai:mə /, Danh từ: từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l, đậu ngự,
  • Lima bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu lima, đậu lima,
  • Limacine

    Tính từ: thuộc ốc sên,
  • Limacon

    đường ốc sên,
  • Liman

    vũng cửa sông,
  • Liman irrigation

    sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
  • Limatura ferri

    mạt giũasắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top