- Từ điển Anh - Việt
Longanimous
Mục lục |
/lɔη´gæniməs/
Thông dụng
Tính từ
Nhẫn nại; bao dung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Longboat
Danh từ: xuồng lớn; tàu sà lúp, -
Longbow
Danh từ: cung bắn tên có gắn lông chim, -
Longbowman
Danh từ: người bắn cung lớn, -
Longe
Danh từ, động từ:, -
Longed
, -
Longer
Phó từ: nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa, Toán & tin: dài hơn, lâu hơn,... -
Longeron
/ ´lɔndʒərən /, Danh từ: thân máy bay, Toán & tin: (cơ học ) xà... -
Longest
dài nhất, -
Longeval
Tính từ: sống lâu, thọ, -
Longevity
/ lɒnˈdʒɛvɪti , lɔnˈdʒɛvɪti /, Danh từ: sự sống lâu, sự trường thọ, Toán... -
Longevity increment
bậc thâm niên, -
Longevous
/ lɔn´dʒi:vəs /, tính từ, -
Longextensor muscle of great toe
cơ duỗi ríêng ngón chân cái, -
Longextensor muscle of thumb
cơ duỗi dài ngón tay cái, -
Longextensor muscle of toes
cơ duỗi chung các ngón chân, -
Longgitudinal reinforcement
cót thép dọc, -
Longhand
/ ´lɔη¸hænd /, Danh từ: chữ viết thường (trái với tốc ký), Kinh tế:... -
Longhole
/ ´lɔη¸houl /, danh từ, (kỹ thuật) lỗ khoan sâu, Địa chất: lỗ mìn sâu, -
Longhole blasting
Địa chất: sự nổ mìn bằng lỗ khoan sâu, -
Longhole drilling
Địa chất: sự khoan lỗ (khoan) sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.