Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lordship

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔ:dʃip/

Thông dụng

Danh từ

Quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến)
Gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến)
Your lordship
is lordship
Các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top