- Từ điển Anh - Việt
Magnetic component
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Magnetic compression
nén từ, -
Magnetic compressor
máy nén nam châm, máy nén từ, -
Magnetic confinement
sự giữ bằng từ, bình từ, giữ bằng từ, -
Magnetic constant
hàng số từ (tính), hằng số từ, -
Magnetic construct
tương phản (do) từ, -
Magnetic contactor
côngtăctơ điện từ, cái tiếp xúc từ, -
Magnetic control
sự điều khiển (bằng) từ, sự điều khiển bằng rơle, -
Magnetic cooling
làm lạnh bằng từ tính, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, -
Magnetic core
trừ, lõi từ, lõi ferit, gông từ, -
Magnetic core memory
bộ nhớ lõi từ, -
Magnetic core multiplexer
bộ dồn kênh lõi từ, -
Magnetic core storage
vùng lưu trữ lõi từ, bộ lưu trữ lõi từ, bộ nhớ lõi từ, -
Magnetic counter
bộ đếm dùng rơle, bộ đếm từ, bộ đếm từ tính, máy đếm từ, -
Magnetic coupling
sự ghép từ tính, ghép từ tính, sự ghép cảm ứng, -
Magnetic crane
máy trục kiều từ tính, -
Magnetic cushion
đệm từ tính, -
Magnetic cushion train
tầu hỏa đệm từ, -
Magnetic cycle
chu kì từ, chu trình từ hóa, chu trình từ khóa, chu kỳ từ hóa, -
Magnetic damping
cản dịu bằng từ, giảm rung từ, sự làm nhụt bằng từ, tắt dần bằng từ, sự suy giảm từ, -
Magnetic declination
Danh từ: Độ lệch do từ tính, độ lệch từ, độ từ khuynh, độ từ thiên, độ từ thiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.