- Từ điển Anh - Việt
Masked
Nghe phát âmMục lục |
/ma:skt/
Thông dụng
Tính từ
Mang mặt nạ, che mặt
Che đậy, giấu giếm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bị chắn
bị che
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- domino , mask , masquerade , visor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Masked ball
Danh từ: vũ hội hoá trang, -
Masked gout
bệnh gút tiềm tàng, -
Masked threshold
ngưỡng che chắn, -
Masker
/ ´ma:skə /, danh từ, người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang, -
Masking
/ ´ma:skiη /, Danh từ: tấm chắn, tấm che, sự đeo mặt nạ, sự che mặt, sự hoá trang, Toán... -
Masking-up slab
bàn phân phối kẹo, bàn phân phối khối bột nhào, -
Masking (of sound)
sự làm lấp của âm, -
Masking by noise
sự chắn tiếng ồn, -
Masking by tones
sự chắn âm thanh, -
Masking effect
hiệu ứng mặt nạ, hiệu ứng che chắn, -
Masking film
màng che, -
Masking frame
khung mạn che, khung chắn, khung che, -
Masking index
chỉ số che chắn, -
Masking paper
giấy che, -
Masking plate
tấm che, tắm che, tấm chắn, -
Masking screen
hiệu ứng màn chắn, màn chắn, -
Masking sound
âm ngụy trang, -
Masking tap
cuốn băng keo vải, -
Masking tape
Danh từ: băng dính che những phần không sơn để sơn khỏi dính vào, Cơ... -
Masochism
/ ´mæsə¸kizəm /, Danh từ: sự khổ dâm; sự bạo dâm, Y học: khổ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.