- Từ điển Anh - Việt
Meeting
Nghe phát âmMục lục |
/'mi:tiɳ/
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
Cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hội nghị
- TE Management Meeting (TEM)
- Hội nghị quản lý TE
- world meeting
- hội nghị quốc tế
khe mộng
khớp nối
đường tránh
mối hàn
mối nối
Kinh tế
đại hội (của một công ty)
hội họp
hội nghị
- annual (general) meeting
- hội nghị hàng năm
- annual general meeting
- hội nghị thường niên
- annual general meeting
- hội nghị toàn thể hàng năm
- board meeting
- hội nghị ban giám đốc
- board meeting
- hội nghị hội đồng quản trị
- company meeting
- hội nghị cổ đông (của công ty)
- company meeting
- hội nghị công ty
- due diligence meeting
- hội nghị chu toàn hợp thức
- general meeting
- hội nghị toàn thể
- half- yearly meeting
- hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
- half-yearly meeting
- hội nghị nửa năm
- informal meeting
- hội nghị bán chính thức
- joint meeting
- hội nghị liên tịch
- meeting in camera
- hội nghị bí mật
- meeting of creditors
- hội nghị (các) trái chủ, chủ nợ
- meeting of creditors
- hội nghị định chế
- meeting planner
- nhân viên hội nghị
- Meeting Planners International
- tổ chức quốc tế các nhân viên hội nghị
- open-ended meeting
- hội nghị không hạn chế số người dự
- ordinary meeting
- hội nghị bất thường
- production meeting
- hội nghị sản xuất
- Senior Economic Officials Meeting
- Hội nghị Quan chức Kinh tế Cao cấp
- statutory meeting
- hội nghị pháp định
- statutory meeting
- hội nghị thường lệ
hội nghị, đại hội (của một Công ty)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , assemblage , assembly , assignation , audience , bunch , call , cattle call , company , competition , conclave , concourse , concursion , confab , conflict , confrontation , congregation , congress , contest , convention , convocation , date , encounter , engagement , gang , get-together , huddle , introduction , meet , one on one , parley , powwow * , rally , rendezvous , reunion , session , showdown , talk , tryst , turnout * , abutment , agreement , apposition , confluence , conjunction , connection , contact , crossing , joining , junction , juxtaposition , unification , union , convergence , gathering , body , conference , crowd , group , muster , troop , caucus , clash , collision , interception , interview , juncture , mall , moot , mustering , synod
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meeting-hall
Danh từ: hội trường, -
Meeting-house
/ ´mi:tiη¸haus /, danh từ, hội quán; sảnh đường, -
Meeting-place
/ ´mi:tiη¸pleis /, danh từ, nơi gặp gỡ, chỗ hội họp, -
Meeting-point
điểm nối, -
Meeting Planners International
tổ chức quốc tế các nhân viên hội nghị, -
Meeting hall
hội trường, -
Meeting house
nơi thờ phụng, -
Meeting in camera
hội nghị bí mật, -
Meeting of creditors
hội nghị (các) trái chủ, chủ nợ, hội nghị định chế, -
Meeting of supply and demand
cung cầu nhất trí, -
Meeting place
nơi hội họp, -
Meeting planner
nhân viên hội nghị, -
Meeting rail
thanh giao hội, -
Meeting rails
các thanh ngang có nối, -
Meeting room
phòng học, phòng hội họp, -
Meeting sea
sóng ngược, -
Meeting stile
đố dọc giao hội, -
Meeting stiles
các trụ đứng có chỗ nối, -
Meetings
, -
Meetings secretary
thư ký hội nghị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.