Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

More or less clause

Mục lục

Kinh tế

điều khoản chất hàng thừa thiếu
điều khoản dung sai
điều khoản gia giảm
điều khoản khoan dung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • More power to your elbow!

    Thành Ngữ:, more power to your elbow !, cố lên nữa nào!
  • More praise than pudding

    Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • More than

    hơn,
  • More than enough

    Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • More than ever

    Thành Ngữ:, more than ever, ever
  • Moreen

    / mɔ´ri:n /, Danh từ: cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)
  • Morel

    / mɔ´rel /, danh từ, (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực,
  • Morello

    / mɔ´relou /, Danh từ ( số nhiều morellos): một loại anh đào có vị chua,
  • Morello cherry

    anh đào chua,
  • Moreover

    / mɔ:´rouvə /, Phó từ: hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng, Từ đồng...
  • Mores

    / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa:...
  • Morgagni gland

    tuyến morgagni, tuyến niệu đạo niệu đạo nam,
  • Morgagnian

    thùy giữatuyến tiền liệt,
  • Morgagnian cyst

    u nang mẩu thừa tinh hòan,
  • Morgagnigland

    tuyến morgagni, tuyến niệu đạo niệu đạo nam,
  • Morgan equation

    phương trình morgan,
  • Morganatic

    / ¸mɔ:gə´nætik /, Tính từ: a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc...
  • Morganite

    mocganit,
  • Morgue

    / mɔ:g /, Danh từ: nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu, Xây...
  • Moribund

    Tính từ: gần chết, hấp hối; suy tàn, Nghĩa chuyên ngành: hấp hối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top