Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mourning

Nghe phát âm

Mục lục

/'mɔ:niɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đau buồn, sự buồn rầu
Tang; đồ tang
to be in mourning
có tang; mặc đồ tang
to go into mourning
để tang
to go out of mourning; to leave off mourning
hết tang
eye in mourning
(thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nails in mourning
(thông tục) móng tay bẩn

Tính từ

Đau buồn, buồn rầu
(thuộc) tang, tang tóc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aching , bereavement , blackness , crying , darkness , grief , grieving , keening , lamentation , lamenting , languishing , moaning , pining , repining , sorrowing , wailing , weeping , woe , anguish , despair , dolor , garb , sadness , sorrow , weeds

Từ trái nghĩa

noun
cheer , happiness , joy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top