Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naturalistic

Nghe phát âm

Mục lục

/'nætʃərəlistik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
(thuộc) khoa tự nhiên học
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lifelike , natural , true , true-life , truthful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top