- Từ điển Anh - Việt
Normative
Nghe phát âmThông dụng
Tính từ
Có tính cách quy phạm, có tính cách quy chuẩn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Normative and technological documentation
tài liệu kỹ thuật tiêu chuẩn, văn bản kỹ thuật tiêu chuẩn, -
Normative base
cơ sở định mức, cơ sở tiêu chuẩn, -
Normative cost price
giá thành định mức, -
Normative economics
kinh tế học chuẩn tắc, -
Normative pressure
áp suất tiêu chuẩn, -
Normative reference
tiêu chuẩn tham khảo, -
Normative reference base
cơ sở tra cứu định mức, -
Normative stock
trữ lượng định mức, -
Norme Europeenne de Telecommunication (European Telecommunications Standards) (NET)
các tiêu chuẩn viễn thông châu Âu, -
Normed
có chuẩn, được chuẩn hóa, được định chuẩn, -
Normed ring
vành định chuẩn, -
Normed space
không gian định chuẩn, -
Normergic
phảnứng bình thường, -
Norminal
danh định, -
Normit
nomit, -
Norml shear
lực cắt thẳng góc, -
Normo-
prefíx. chỉ tính bình thường., -
Normo-orthocytosis
tình trạng tăng đều bạch cầu, -
Normoblast
/ ´nɔ:mou¸blæst /, Y học: nguyên hồng cầu bình thường, -
Normoblastic
thuộc nguyên hồng cầu bình thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.