- Từ điển Anh - Việt
Nurture
Nghe phát âmMục lục |
/´nə:tʃə/
Thông dụng
Danh từ
Đồ ăn
Sự nuôi dưỡng
Tác động môi trường
- the debate between nature and nurture - tranh luận (về nguyên nhân) giữa bản chất và tác động môi trường
Sự giáo dục
Ngoại động từ
Nuôi nấng, nuôi dưỡng
Giáo dục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breeding , care , diet , discipline , edibles , education , feed , food , instruction , nutriment , provender , provisions , rearing , subsistence , sustenance , training , upbringing , viands , victuals , aliment , bread , comestible , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nutrition , pabulum , pap , provision , victual
verb
- back , bolster , bring up , cherish , cultivate , develop , discipline , educate , foster , instruct , nourish , nurse , nursle , provide , raise , rear , school , support , sustain , tend , train , uphold , feed , mother , strengthen , teach
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nuse vomica
hạt cây strychnos nuse - vomica có chứa alkaloid độc strychnic, -
Nusevomica
hạt cây strychnos nuse- vomica có chứa alkaloid độc strychnic., -
Nusselt equation
phương trình nusselt, -
Nusselt number
số nusselt, tiêu chuẩn nusselt, -
Nut
/ nʌt /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, ( số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ... -
Nut, cap
đai ốc có mũ, -
Nut, driver
ốc điều chỉnh, -
Nut, flanged
đai ốc có đế, -
Nut, hexagonal
đai ốc lục giác, -
Nut, square
đai ốc vuông, -
Nut, wing
ốc tai hồng, -
Nut-brown
/ ´nʌt´braun /, tính từ, nâu sẫm, -
Nut-case
Danh từ: kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ, -
Nut-house
Danh từ: nhà thương điên, bệnh viện tâm thần, -
Nut-oil
Danh từ: dầu hạt phỉ, dầu hạnh nhân, -
Nut-sizing screen
sàng than cỡ hạt, -
Nut-tapping machine
máy dập mũ ốc, máy (cắt) ren đai ốc, -
Nut-threading machine
máy (cắt) ren đai ốc, máy cắt ren đai ốc, -
Nut-tree
/ ´nʌt¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây phỉ, -
Nut anchorage
neo kiểu ecu, neo kiểu ecu, neo kiểu êcu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.