- Từ điển Anh - Việt
Obliged
Mục lục |
/ə'blaidʤd/
Thông dụng
Tính từ
Biết ơn
- Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obligee
/ ,ɔbli'ʤi: /, Danh từ: (pháp lý) người nhận giao ước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn,... -
Obligement
/ ə'blaidʤmənt /, danh từ, nghĩa vụ, bổn phận, Ân huệ; ân nghĩa, -
Obliger
/ ə'blaidʒə /, Danh từ: người có trách nhiệm trước pháp luật, người bị giao ước trói buộc,... -
Obliging
/ ə'blaidʒiη /, Tính từ: hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng, Từ... -
Obligingly
/ ə'blaidziηli /, Phó từ: (thuộc về) giúp đỡ, -
Obligingness
/ ə´blaidʒiηgnis /, danh từ, sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần, -
Obligor
/ ,ɔbli'gɔ: /, Danh từ: (pháp lý) người giao ước, Kinh tế: con nợ,... -
Obliquation
/ əb'likwei∫n /, Danh từ:, -
Oblique
/ ə'bli:k /, Tính từ: xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, (thực vật học)... -
Oblique-angled
/ ə´bli:k¸æηgəld /, Xây dựng: có góc xiên, Kỹ thuật chung: nghiêng,... -
Oblique-tabled scarf
chêm xiên, -
Oblique accessory carpal ligament
dây chằng quay-cổ tay gan bàn tay, -
Oblique action
vụ kiện gián tiếp, -
Oblique amputation
cắt cụt hình bầu dục, -
Oblique angle
Danh từ: góc nhọn hoặc góc tù, góc nghiêng, -
Oblique angled crack
vết nứt xiên, -
Oblique angled load
tải trọng xiên, tải trọng lệch, -
Oblique arch
vòm xiên, vòm xiên, vòm nghiêng, -
Oblique aryepiglottic muscle
cơ gianphễu chéo, -
Oblique asteroid
đường hình sao xiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.