- Từ điển Anh - Việt
Orbitonasal
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc mũi - ổ mắt
Chuyên ngành
Y học
(thuộc) hốc mắt-mũi, ổ mắt-mũi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Orbitonometer
(dụng cụ) đo sức nén nhãn cầu, -
Orbitonometry
sự đo sức nén nhãn cầu, -
Orbitopagus
quái thai đôi dính hốc mắt, ổ mắt), -
Orbitosphenoidal bone
cánh bé xương bướm, -
Orbitostat
(dụng cụ) đo trục hốc mắt, đo trục ổ mắt, -
Orbitotemporal
(thuộc) hốc mắt-thái dương, -
Orbitotomy
mở ổ mắt (phẫu thuật rạch trong phần xương của mắt), -
Orbits
, -
Orbits-spectrum capacity
lưu lượng quỹ đạo phổ, -
Orbits with axes in opposite senses
quỹ đạo có trục theo chiều đối nghịch, -
Orbits with opposite rotations
quỹ đạo có chiều quay đối nghịch, -
Orbitted
, -
Orc
Danh từ: loại cá kình, loài thuỷ quái, quái vật, -
Orca
như orc, -
Orcadian
/ ɔ:´keidiən /, Danh từ: thuộc đảo okney (ở irland), người đảo okney, -
Orcein
ocxein (chất màu), oxein, -
Orch
Danh từ: (viết tắt) của orchestra, dàn nhạc, -
Orchard
/ ´ɔ:tʃəd /, Danh từ: vườn cây ăn quả, Kinh tế: vườn cây ăn quả,... -
Orchard-heating oil
dầu nặng đốt lò, -
Orcharding
Danh từ: cách làm vườn cây ăn quả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.