Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overinvestment

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đầu tư quá mức

Kinh tế

đầu tư quá độ
đầu tư quá mức
đầu tư vượt mức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overirrigation

    / ¸ouvər¸iri´geiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tưới quá, Xây dựng:...
  • Overissue

    phát hành quá mức, phát hành quá mức (cổ phiếu và chứng khoán),
  • Overjet

    phun quá mức, sự nhô ra theo chiều ngang của răng cửa trên phía trước các răng cửa dưới,
  • Overjoy

    / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant...
  • Overjoyed

    / ,ouvə'dʤɔid /, Tính từ: vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Overjump

    / ¸ouvə´dʒʌmp /, ngoại động từ, nhảy quá, bỏ lơ, bỏ quá, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • Overkill

    / ´ouvə¸kil /, Danh từ: khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự...
  • Overkind

    Tính từ: quá tốt, quá tử tế,
  • Overking

    Danh từ: vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua),
  • Overknee

    Tính từ: lên quá gối,
  • Overl1ow surface

    mặt tràn,
  • Overlabour

    / ¸ouvə´leibə /, ngoại động từ, quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng,
  • Overlade

    chất quá nặng, Ngoại động từ overladed, .overladen: chất quá nặng,
  • Overladen

    / ¸ouvə´leidn /, quá khứ phân từ của overlade, Tính từ: chất quá nặng; quá tải,
  • Overlaid cell

    ô phủ nhau, ô xếp chồng,
  • Overlaid windows

    các cửa sổ che phủ,
  • Overland

    / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ:...
  • Overland Flow

    dòng chảy trên đất, là kỹ thuật ứng dụng đất để làm sạch nước thải. nước thải sẽ được làm sạch bằng cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top