Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Part-time

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:t¸taim/

Thông dụng

Tính từ
Làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian
part-time work
công việc không trọn ngày
work part-time
làm việc không trọn ngày công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top