Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pathos

Nghe phát âm

Mục lục

/´peiθɔs/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất cảm động, tính chất bi ai
all the pathos of the poem is in the last line
tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối
Cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo
Thể văn thống thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
desolation , emotion , feeling , passion , pitiableness , pitifulness , plaintiveness , poignance , poignancy , sentiment , pity , sympathy , tenderness

Từ trái nghĩa

noun
cheer , glee , happiness , joy

Xem thêm các từ khác

  • Pathosis

    tình trạng bệnh,
  • Pathotogy

    bệnh lý học,
  • Pathotropism

    tính hướng bệnh,
  • Paths

    Danh từ số nhiều của .path: như path,
  • Pathway

    / ´pa:θ¸wei /, Danh từ: Đường mòn, đường nhỏ, lộ trình, Y học:...
  • Pathy

    suffix chỉ 1 . bệnh 2. liệu pháp.,
  • Patience

    / ´peiʃəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì,...
  • Patient

    / 'peiʃənt /, Tính từ: kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, Danh từ: bệnh...
  • Patient's bath

    bồn tắm cho bệnh nhân,
  • Patient bed

    Nghĩa chuyên nghành: giường bệnh, giường bệnh,
  • Patient dose

    Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới...
  • Patient monitoring

    theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • Patient of

    Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • Patient wheelchair

    Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh...
  • Patin

    / ´pætin /, Xây dựng: đĩa kim loại mỏng, Kỹ thuật chung: lớp gỉ,...
  • Patina

    / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top