- Từ điển Anh - Việt
Perpetuate
Nghe phát âmMục lục |
/pə´petju¸eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì
Làm cho nhớ mãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bolster , conserve , continue , eternalize , eternize , immortalize , keep , keep alive , keep in existence , keep up , maintain , preserve , secure , support , sustain , prolong
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perpetuation
/ pə¸petju´eiʃən /, danh từ, sự bất diệt, sự tồn tại mãi mãi; sự duy trì, sự ghi nhớ mãi, -
Perpetuities
niên kim vĩnh cửu, -
Perpetuity
/ ¸pə:pi´tju:iti /, Danh từ: tính liên tục, tính vĩnh cửu, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh... -
Perphenazine
loại thuốc an thần chính, -
Perplex
/ pə´pleks /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm rối trí, làm rắc rối, khó hiểu,... -
Perplexed
/ pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa:... -
Perplexedly
Phó từ: bối rối, lúng túng, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, -
Perplexing
/ pə´pleksiη /, Tính từ: làm lúng túng, làm bối rối, làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu,... -
Perplexity
/ pə´pleksiti /, Danh từ: sự lúng túng, sự bối rối; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối,... -
Perplication
(thủ thuật) gấp đầu mạch quađường rạch thành mạch, -
Perquisite
/ ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ... -
Perquisition
/ ¸pəkwi´ziʃən /, danh từ, sự tra xét, sự khám soát, -
Perrhenic
thuộc pechenat, -
Perron
/ ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều... -
Perry
/ 'peri /, Danh từ: rượu lê; cốc rượu lê, Kinh tế: rượu peri (rượu... -
Pers
danh từ, (viết tắt) của person (con người), (viết tắt) của personal (cá nhân), -
Pers sunshine recorder
đo ánh nắng, -
Persalt
muối peraxit, muối peroxit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.