- Từ điển Anh - Việt
Petty
Nghe phát âmMục lục |
/´peti/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
Nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện
Nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
- petty princes
- tiểu vương
- petty farmer
- tiểu nông
- petty official/ bureaucrat
- công chức quèn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , casual , cheap , contemptible , frivolous , inconsequent , inconsiderable , inessential , inferior , irrelevant , junior , lesser , light , little , lower , measly , minor , narrow-minded , negligible , nickel-and-dime , niggling * , paltry , peanut * , penny-ante , pettifogging , picayune , piddling * , scratch , secondary , shabby , shallow , shoestring * , slight , small , small-minded , subordinate , trifling , two-bit * , unimportant , niggling , nugatory , piddling , limited , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious , pinching , tight , tightfisted , low , minor-league , subaltern , under , childish , chintzy , diminutive , ignoble , insignificant , lilliputian , meager , nagging , parochial , puny , trivial
Từ trái nghĩa
adjective
- consequential , important , major , necessary , prominent , significant , useful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Petty average
chi phí vặt, tạp thuế ở cảng, tổn thất mỏ (đường biển), tổn thất nhỏ (đường biển), -
Petty bourgeois
danh từ/ tính từ, -
Petty bourgeoisie
Danh từ:, -
Petty cash
Danh từ: tiền chi vặt, quỹ nhỏ tiền mặt, quỹ tạp chi, quỹ tiền lẻ, tiền mặt xài lẻ (trong... -
Petty cash book
sổ tiền mặt xài lẻ, -
Petty cash deposit
tổn khoản tiểu ngạch hoạt kỳ, -
Petty cash fund
quỹ tạp chi, -
Petty cashier
người giữ quỹ tiền lẻ, người giữ quỹ tiền mặt xài lẻ, -
Petty commodities
hàng hóa nhỏ, -
Petty expenses
Danh từ: những chi phí vặt, chi phí linh tinh, tạp phí, -
Petty larceny
Danh từ: trò ăn cắp vặt, Kinh tế: sự ăn cắp vặt, -
Petty offence
tội nhẹ, -
Petty officer
Danh từ: (viết tắt) po (hạ sĩ quan hải quân), hạ sĩ quan hải quân, -
Petty official
viên chức nhỏ, -
Petty regulations
những quy định phiền phức, quy định rắc rối, -
Petty trade
buôn bán nhỏ, -
Petulance
/ ´petjuləns /, danh từ, tính nóng nảy; tính hay hờn dỗi, -
Petulant
/ ´petjulənt /, Tính từ: nóng nảy; hay hờn dỗi, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.