Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phonograph

Nghe phát âm

Mục lục

/´founə¸gra:f/

Thông dụng

Cách viết khác record-playerỵ

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, máy quay đĩa

Chuyên ngành

Điện

máy hát đĩa

Giải thích VN: Máy chuyển rung động cơ khí phát ra từ kim chạy trên đĩa thành các tín hiệu điện, các tín hiệu này được khuếch đại và ống loa phát lại thành âm thanh.

Kỹ thuật chung

máy ghi âm
máy hát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gramophone , graphophone , hi-fi , machine , stereo , turntable , victrola

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top