Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piatherm

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Vật lý

piatem (chất cách nhiệt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piatherm slab

    tấm piatem (cách nhiệt), tấm piatherm (cách nhiệt),
  • Piazza

    / pi'ætsə /, Danh từ: quảng trường công cộng, nơi họp chợ (nhất là thành phố của y),...
  • Pibroch

    Danh từ: ( Ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi), (đùa cợt) kèn túi,
  • Pica

    / 'paikə /, Danh từ: (ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ 10 chữ), (ngành in) pica (đơn vị đo cỡ...
  • Picador

    / ´pikədɔ: /, Danh từ: người đấu bò; kỵ mã đâm giáo,
  • Picamar

    dầu hắc, Danh từ: dầu hắc, hắc ín,
  • Picard's method

    phương pháp picard,
  • Picaresque

    / ¸pikə´resk /, Tính từ: (văn học) thuộc tiểu thuyết giang hồ (miêu tả những cuộc phiêu lưu...
  • Picaroon

    / ¸pikə´ru:n /, Danh từ: kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm, tàu cướp biển, Nội...
  • Picatinny test

    phép thử độ nhạy của chất nổ picatinny,
  • Picayune

    / ¸pikə´ju:n /, Danh từ: Đồng tiền lẻ ( 1 đến 5 xu); (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) đồng 5...
  • Picayunish

    / ¸pikə´ju:niʃ /,
  • Piccalilli

    / ´pikə¸lili /, Danh từ: dưa góp cay; kim chi, Kinh tế: dưa góp,
  • Piccaninny

    / ¸pikə´nini /, Danh từ: thanh niên da đen, đứa bé da đen; trẻ con thổ dân (ở mỹ, nam phi, uc),...
  • Piccolo

    / ´pikəlou /, Danh từ, số nhiều .piccolos: (âm nhạc) sáo kim (nhạc cụ giống (như) sáo, có âm cao...
  • Piccolo burner

    lò đốt picolo,
  • Piccolos

    Danh từ số nhiều của .piccolo: như piccolo,
  • Pice

    / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • Picein

    xi chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top