Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Popular price

Kinh tế

giá bình dân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Popular stock

    cổ phiếu bán chạy,
  • Popular style

    phong cách (kiến trúc) dân gian,
  • Popularisation

    như popularization,
  • Popularise

    như popularize,
  • Popularity

    / ˌpɒpyəˈlærɪti /, Danh từ: tính đại chúng; tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của...
  • Popularization

    Danh từ: sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ cập; sự phổ biến, sự làm cho quần chúng...
  • Popularize

    / ´pɔpjulə¸raiz /, Ngoại động từ: Đại chúng hoá, truyền bá, phổ cập; phổ biến, làm cho quần...
  • Popularly

    / ´pɔpjuləli /, Phó từ: với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng, Được quần chúng...
  • Populate

    / ˈpɒpyəˌleɪt /, Ngoại động từ: Ở, cư trú (một vùng), Đưa dân đến ở, đến định cư (một...
  • Populated area

    khu dân cư, khu ở, vùng dân cư,
  • Populated areas system

    hệ (thống) khu dân cư,
  • Populated land

    vùng đông dân,
  • Populated region

    vùng đông dân, vùng đông dân, vùng dân cư,
  • Populated reservoir zone

    vùng lòng hồ có dân,
  • Population

    / ,pɔpju'leiʃn /, Danh từ: dân cư (một thành phố..), dân số, mật độ dân số (mức độ phân...
  • Population Parameter

    tham số chung,
  • Population and national income

    dân số và thu nhập quốc dân,
  • Population at Risk

    dân cư bị nguy hiểm, một phân nhóm dân cư có khả năng tiếp xúc nhiều hơn với một hoá chất, hoặc nhạy cảm hơn với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top