Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prechlorination

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự khử trùng trước bằng Clo

Giải thích EN: In water treatment, the chlorination of water prior to filtration.Giải thích VN: Trong việc xử lý nước, sự khử trùng nước bằng Clo trước khi lọc.

Môi trường

Tiền clo hoá
Sự thêm clo vào các thiết bị chính của nhà máy xử lý trước khi thực hiện các quá trình xử lý. Được làm chủ yếu nhằm mục đích tẩy uế, kiểm soát mùi vị, gia tăng nước, giúp cho quá trình kết đông và làm khô.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prechordal

    trước nguyên sống,
  • Prechordal plate

    lá trước nguyên sống,
  • Prechurn

    gia công váng sữa,
  • Precinct

    / ´pri:sinkt /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ...
  • Preciosity

    / ¸presi´ɔsiti /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ...
  • Precious

    / 'preʃəs /, Tính từ: quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong...
  • Precious metal

    kim loại quý,
  • Precious metal mutual funds

    các quỹ kim loại quý,
  • Precious metal reserve

    trữ lượng kim loại quý,
  • Precious stone

    Danh từ: Đá quý, ngọc (như) stone, đá quý, đá quý,
  • Preciously

    Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục)...
  • Preciousness

    / ´preʃəsnis /, danh từ, tính chất quý, tính chất quý giá, tính chất quý báu, tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các,...
  • Precipice

    / ´presipis /, Danh từ: vách đứng (núi đá, vấn đề..), Xây dựng:...
  • Precipitability

    / pri¸sipitə´biliti /, Danh từ: (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng, Cơ...
  • Precipitable

    / pri´sipitəbl /, Tính từ: có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng, Kinh...
  • Precipitance

    / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy ,...
  • Precipitancy

    / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness...
  • Precipitant

    / pri´sipitənt /, Danh từ: (hoá học) chất làm kết tủa, Hóa học & vật...
  • Precipitant reaction

    phản ứng kết tủa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top