Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predilection

Mục lục

/¸pri:di´lekʃən/

Thông dụng

Danh từ

( + for) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng
a predilection for Japanese food
sự ưa chuộng các món ăn Nhật bản


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bent * , bias , cup of tea * , dish * , druthers , fancy , flash , fondness , groove , inclining , leaning , liking , love , mindset , partiality , penchant , predisposition , proclivity , proneness , propensity , taste * , tendency , thing * , type , weakness , cast , disposition , squint , trend , turn , bent , preference , prejudice

Từ trái nghĩa

noun
antipathy , disinterest , dislike , hate

Xem thêm các từ khác

  • Predisponent cause

    nguyên nhân dọn đuờng, tố nguyên,
  • Predispose

    / ¸pri:dis´pouz /, Ngoại động từ: Ảnh hưởng đến ai trước (một cách cụ thể), dẫn dắt,...
  • Predisposed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable...
  • Predisposing

    tạo, khuynh,
  • Predisposing cause

    nguyên nhân dọn đường,
  • Predisposition

    / ¸pri:dispə´ziʃən /, Danh từ: tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về, (y học) tố bẩm,...
  • Predisruptive phenomena

    hiện tượng phóng điện trước,
  • Predistillation

    sự chưng cất ngọn,
  • Predistortion

    độ méo trước,
  • Predistributed cost

    chi phí mua trước, chi phí thu mua (của hải quan),
  • Prednisolone

    loại corticosteroid tổng hợp,
  • Predominance

    / pri´dɔminəns /, Danh từ: tính trội, ưu thế, ( + over ) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm...
  • Predominant

    / prɪˈdɒmənənt /, Tính từ: có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn, dễ nhận thấy nhất, trội...
  • Predominant partner

    Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất...
  • Predominant vibration

    dao động khống chế, dao động khống chế,
  • Predominantly

    / prɪˈdɒmənənli /, Phó từ: phần lớn, chủ yếu là, a predominantly english - speaking population, phần...
  • Predominate

    / pri´dɔmi¸neit /, Nội động từ: ( + over ) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn (về số lượng, sức...
  • Predominating

    / pri´dɔmineitiη /, tính từ, chiếm ưu thế, trội hơn hẳn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top