- Từ điển Anh - Việt
Pretermission
Mục lục |
/¸pri:tə´miʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
Sự bỏ bê, sự sao lãng
Sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pretermit
/ ¸pri:tə´mit /, Ngoại động từ: bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián... -
Preternatural
/ ¸pri:tə´nætʃərəl /, Tính từ: siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên),Preternaturally
Phó từ: siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên),Preternaturalness
/ ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance ,...Preterpluperfect
danh từ/ tính từ,Pretersensual
Tính từ: siêu cảm giác,Pretest
/ 'prites /, Danh từ: sự thử, kiểm tra trước, Ngoại động từ: thử,...Pretesticular
Tính từ: (sinh vật học) trước tinh hoàn,Pretesting copy
bài báo cáo thử nghiệm trước,Pretext
/ ´pri:tekst /, Danh từ: cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, Ngoại...Prethawing
sự làm tan giá sơ bộ,Prethickening
sự cô đặc sơ bộ,Prethyroideal
trước tuyến giáp, trước sụn giáp,Prethyroidean
trước tuyến giáp, trước sụn giáp,Pretibial
Tính từ: (giải phẫu) trước xương chày (cẳng chân), trước xương chày,Pretibial myxedema
phù niêm vùng trước xương chày,Pretimed signal
tín hiệu định thời trước,Pretone
Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.