Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Property subject to a claim

Kinh tế

tài sản có quyền lưu giữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Property survey committee

    ủy ban kiểm tra tài sản, ủy ban điều tra tài sản,
  • Property tax

    thuế đất đai, thuế bất động sản, thuế ruộng đất, thuế tài sản, ad value property tax, thuế tài sản theo giá trị, general...
  • Property title

    chứng thư tài sản,
  • Property valuation

    đánh giá tài sản,
  • Property value

    giá trị tài sản,
  • Propesting work

    công tác,thăm dò,
  • Prophage

    Danh từ: (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn, Y học: thờì kỳ...
  • Prophage induction

    cảm ứng thể nguyên thực thể,
  • Prophageinduction

    cảm ứng thể nguyên thực thể.,
  • Prophase

    / ´prou¸feiz /, Danh từ: (sinh vật học) pha trước (phân bào), Y học:...
  • Prophase point

    chất độc tiền kỳ,
  • Prophasepoint

    chất độc tiền kỳ,
  • Prophecy

    / ´prɔfisi /, Danh từ: sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước, lời đoán trước, lời tiên...
  • Prophesier

    Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophetess , seer , sibyl , soothsayer...
  • Prophesy

    / ´prɔfi¸sai /, Ngoại động từ: tiên đoán, tiên tri, Nội động từ:...
  • Prophet

    / ˈprɒfɪt /, Danh từ (giống cái . prophetess ): nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương,...
  • Prophet-clouds

    Danh từ, số nhiều: mây báo trước mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top