- Từ điển Anh - Việt
Protective afforestation
Xem thêm các từ khác
-
Protective agent
chất bảo vệ, -
Protective atmosphere
môi trường bảo vệ, -
Protective barrier
tường chắn bảo vệ, hàng rào bảo vệ, -
Protective blanket
lớp phủ bảo vệ, -
Protective box
hộp bảo vệ, -
Protective canopy
tấm chắn bảo vệ, -
Protective cap
mũ bảo vệ, nắp bảo vệ, nắp chắn bụi, mũ bảo vệ, -
Protective casing
chụp vỏ, -
Protective chip shield
màn chắn phoi, -
Protective circuit
mạch bảo vệ, -
Protective clause
điều khoản bảo hộ, -
Protective clothing
Danh từ: quần áo bảo hộ (chống cháy, phóng xạ...), áp bảo vệ, quần áo bảo vệ, quần áo... -
Protective clothing against heat and fire
quần áo bảo vệ chống nóng và cháy, -
Protective coat
lớp bọc bảo vệ, vỏ bảo vệ, -
Protective coat (ing)
lớp sơn bảo vệ, -
Protective coating
tráng bảo vệ, lớp (phủ) bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, lớp phủ bảo vệ, phủ bảo vệ, -
Protective coatings & impregnation for concrete
hợp chất bảo vệ & chống xâm thực cho bê tông, -
Protective coatings &
impregnation for concrete, -
Protective colloid
keo bảo vệ, -
Protective coloration
Danh từ: màu sắc động vật bảo vệ nó (vì dễ hoà lẫn với môi trường),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.